CVB051

Viễn thám có thể giúp nuôi tôm đáp ứng các cam kết bền vững?

Đăng lúc: 20:55 12/01/2021 | Bởi: Vân Anh | Đã xem: 144
Viễn thám có thể giúp nuôi tôm đáp ứng các cam kết bền vững?

Một dự án thử nghiệm ở Thái Lan đã chỉ ra rằng công nghệ viễn thám và chụp ảnh trên không có thể giúp các nhà nghiên cứu và người kiểm tra theo dõi sự chuyển đổi đất từ nuôi tôm, giúp dễ dàng hơn trong việc xác minh các tuyên bố về tính bền vững trong chuỗi cung ứng tôm nuôi.

Các nhà nghiên cứu ước tính rằng 552,3 km² diện tích ao nuôi tôm của Thái Lan (51,6%) được tạo ra bằng cách chuyển đổi đất chính

Một bài báo trên tạp chí Ứng dụng Viễn thám: Xã hội và Môi trường phác thảo một phương pháp mới để đo lường sự thay đổi sử dụng đất bắt nguồn từ việc nuôi tôm. Bằng cách sử dụng viễn thám và chụp ảnh trên không, các nhà nghiên cứu từ Đại học Khoa học và Công nghệ Na Uy đã có thể lập bản đồ các ao nuôi tôm của Thái Lan và đánh giá chính xác diện tích đất mà họ sử dụng. Phương pháp này cũng cho phép các nhà nghiên cứu theo dõi những thay đổi về độ che phủ rừng trên khắp Thái Lan và xác định liệu việc xây dựng các ao nuôi tôm có góp phần làm mất rừng và mất đa dạng sinh học hay không.

Ngoài việc cung cấp cho các nhà nghiên cứu một cái nhìn chính xác hơn về dấu chân môi trường của các hoạt động nuôi tôm, bài báo cho thấy rằng viễn thám có thể cung cấp xác minh độc lập cho các tuyên bố về môi trường và tính bền vững trong ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu.

Sự bùng nổ trong nuôi tôm của Thái Lan và xu hướng phát triển bền vững

Những bước đột phá đầu tiên của Thái Lan vào nghề nuôi tôm bắt đầu từ năm 1972 đến năm 1987. Các trang trại thường bán thâm canh và số lượng sản xuất tăng dần cho đến năm 1988. Từ năm 1988 đến 1995, ngành công nghiệp này nhanh chóng mở rộng. Các nhà sản xuất tôm tăng cường hoạt động và sản lượng tăng vọt. Tuy nhiên, việc thâm canh đã làm gia tăng dịch bệnh và tỷ lệ chết cao ở tôm nuôi. Hơn 80% các trang trại nuôi tôm mới thành lập đã bị bỏ hoang sau một vài năm hoạt động.

Vào những năm 1990, những người nuôi tôm đã biết rằng nuôi tôm trên ruộng lúa cũ là khả thi (và có lãi). Do ruộng nằm trong nội đồng và vùng ngọt hóa nên người sản xuất phải vận chuyển nước mặn vào ao nuôi để duy trì đầu ra. Mặc dù các trang trại có thể ở trong tình trạng đen kịt, nhưng môi trường xung quanh các cánh đồng lúa đã bắt đầu suy thoái do nước mặn mới được đưa vào.

Vào cuối những năm 1990, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng việc nuôi tôm đang gây tổn hại đến môi trường. Nước thải từ tôm đã gây ra hiện tượng phú dưỡng ở các vùng nước xung quanh và làm tổn hại đến đa dạng sinh học. Xu hướng này cũng được ghi nhận ở các trang trại nuôi tôm hoạt động trong rừng ngập mặn của Thái Lan. Rừng ngập mặn thực hiện một loạt các dịch vụ hệ sinh thái và bảo vệ tự nhiên chống lại lũ lụt theo mùa. Để hạn chế thiệt hại, chính phủ Thái Lan đã cấm nuôi tôm ở các vùng nước ngọt và nội địa vào năm 1998 và chuyển sang bảo vệ các khu rừng ngập mặn còn lại.

Làm thế nào để chúng ta biết liệu ngành công nghiệp nuôi tôm đang trở nên bền vững hơn?

Mặc dù các hạn chế chính thức trong canh tác đã thúc đẩy ngành công nghiệp nuôi tôm áp dụng các thực hành bền vững hơn, việc xác minh tiến độ đối với các tuyên bố về tính bền vững và xử lý môi trường là rất khó. Các nhà nghiên cứu cũng không thể nói liệu đất từ ​​các trang trại nuôi tôm bị bỏ hoang có phục hồi hay không.

Đây là lúc các chiến lược như dấu chân môi trường (environmental footprinting) ra đời. Dấu chân (footprinding) theo dõi sự thay đổi sử dụng đất và kết quả ô nhiễm từ các trang trại nuôi tôm theo thời gian. Ý tưởng là bằng cách tạo ra một bức tranh chính xác về sử dụng đất, đầu vào sản xuất và ô nhiễm, nông dân sẽ có thể thực hiện các bước quyết định hơn để giảm thiểu thiệt hại môi trường.

Khi tập trung vào những thay đổi trong việc sử dụng đất, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng hầu hết các phương pháp footprinding không thể đo lường chính xác diện tích đất đang được sử dụng. Các nhà vẽ bản đồ thường cần đa giác hình dạng nước để tạo bản đồ chính xác – loại dữ liệu này không có sẵn trong hầu hết các trường hợp.

Ngoài ra, dữ liệu chính thức từ Cục Nghề cá Thái Lan chỉ cho biết có bao nhiêu trang trại nuôi tôm hoạt động trong nước – nó không theo dõi số lượng ao nuôi tôm hoặc không gian mà chúng chiếm dụng. Dữ liệu hiện có không thể cho biết có bao nhiêu km đất đã bị biến đổi do nuôi trồng thủy sản, làm phức tạp thêm quá trình footprinting.

Kết hợp viễn thám với dữ liệu chính thức

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy thám hiểm nước mặt toàn cầu (GSWE) và OpenStreetMap để tạo ra một bức tranh ảo về các vùng nước ở Thái Lan và cảnh quan rộng lớn hơn. Phần mềm đó đã xác định 10 loại nước khác nhau – sau đó các nhà nghiên cứu cần tìm ra loại nước nào sẽ chứa các trang trại nuôi tôm.

Sau khi lập bản đồ và phân loại ban đầu, nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu về các trang trại nuôi tôm từ Cục Thủy sản Thái Lan. Vì dữ liệu chính thức không liệt kê số lượng ao trong mỗi trang trại nên các nhà nghiên cứu vẫn phải xác định vùng nước nào là ao nuôi tôm. Họ cũng phải phân biệt giữa các trang trại nuôi tôm sơ khai và ruộng lúa, đồng thời tính đến các trang trại nuôi tôm đồng và nuôi ghép, trong đó cả tôm và lúa đều được sản xuất.

Các trang trại nuôi tôm nhìn từ trên không

Các nhà nghiên cứu ước tính rằng một vùng nước rộng 1.070 km² đã được dành cho các ao nuôi tôm. Dữ liệu của họ cũng cho thấy rằng 8% ngành nuôi tôm của Thái Lan diễn ra ở vùng nước nội địa.

Về thay đổi đất, các nhà nghiên cứu ước tính rằng 552,3 km² diện tích ao nuôi tôm của Thái Lan (51,6%) được tạo ra bằng cách chuyển đổi đất nguyên sinh. Trong số này, 56,7% là rừng hoang dã và 43,3% là không có rừng. 517,8 km² đất được chuyển đổi đến từ các nguồn không phải chính.

Kết quả cho thấy sự bùng nổ tôm của Thái Lan đã làm thay đổi đáng kể cảnh quan thiên nhiên. Việc xây dựng các ao nuôi tôm đã làm biến đổi một phần đáng kể đất nguyên sinh, bao gồm cả rừng ngập mặn tự nhiên. Sự mất mát này có thể bù đắp nhiều lợi ích kinh tế và việc làm của nghề nuôi tôm.

Các nhà nghiên cứu thấy rằng các trang trại bị bỏ hoang và những thay đổi đất đai từ các hoạt động sản xuất trước đây có thể nhìn thấy được trong ảnh chụp từ trên không. Mặc dù nhiều khu vực bị bỏ hoang dường như đang phục hồi từ việc nuôi trồng thủy sản thâm canh, nhưng sự thay đổi trong việc sử dụng đất cho thấy rằng có thể cần phải thúc đẩy các các biện pháp bảo vệ môi trường.

Mặc dù các nhà nghiên cứu lưu ý rằng độ chính xác tổng thể của viễn thám đối với các trang trại nuôi tôm ven biển là 75%, họ đã đạt được những kết quả này mà không cần dựa vào đa giác diện tích nước. Bất chấp hạn chế này, phương pháp này sẽ cung cấp cho các nhà nghiên cứu một đường cơ sở hữu ích để đánh giá những thay đổi trong việc sử dụng đất. Nó cũng có thể là một phương pháp hiệu quả để xác minh các nỗ lực xử lý môi trường trong ngành nuôi trồng thủy sản.

 

H.T (dịch từ Thefishsite)

Ý kiến bạn đọc

Thể lệ đăng bài

THỂ LỆ VIẾT VÀ GỬI BÀI       1. Tạp chí Nông nghiệp và PTNT đăng tải các bài báo khoa học công bố các công trình nghiên cứu khoa học có nội dung khoa học mới, các bài tổng quan về ngành nông nghiệp và PTNT chưa gửi đăng ở bất kỳ loại hình báo chí nào....

Bộ đếm

  • Đang truy cập: 11
  • Hôm nay: 1378
  • Tháng hiện tại: 66407
  • Tổng lượt truy cập: 1169785
BForum - The world's leading Blockchain Forum mywebsite.vn